Có 3 kết quả:

呲牙咧嘴 zī yá liě zuǐ ㄗ ㄧㄚˊ ㄌㄧㄝˇ ㄗㄨㄟˇ齜牙咧嘴 zī yá liě zuǐ ㄗ ㄧㄚˊ ㄌㄧㄝˇ ㄗㄨㄟˇ龇牙咧嘴 zī yá liě zuǐ ㄗ ㄧㄚˊ ㄌㄧㄝˇ ㄗㄨㄟˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to grimace (in pain)
(2) to show one's teeth
(3) to bare one's fangs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grimace (in pain)
(2) to show one's teeth
(3) to bare one's fangs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grimace (in pain)
(2) to show one's teeth
(3) to bare one's fangs

Bình luận 0